🌟 선거 운동 (選擧運動)
🗣️ 선거 운동 (選擧運動) @ Ví dụ cụ thể
- 선거 운동 기간이 되자 모든 선거 조직들이 가동을 시작했다. [가동 (稼動)]
- 선거 때가 되자 선거 운동 열기로 전국이 달아오르고 있다. [달아오르다]
- 선거 운동 중에 일어나는 부정을 방지하기 위해 법을 새로 제정하였다. [부정 (不正)]
- 인터넷의 보편화에 수반하여 선거 운동 방식에 큰 변화가 일어났다. [수반하다 (隨伴하다)]
- 과도한 선거 운동 사례가 많이 적발되었다고요? [위법성 (違法性)]
- 검찰은 불법 선거 운동 혐의로 고발된 의원들을 소환하여 선거법 저촉 여부를 조사했다. [저촉 (抵觸)]
- 그들은 선거를 앞두고 선거 운동 전략을 다각적으로 논의했다. [다각적 (多角的)]
🌷 ㅅㄱㅇㄷ: Initial sound 선거 운동
-
ㅅㄱㅇㄷ (
상관없다
)
: 서로 관련이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN: Không có liên quan với nhau. -
ㅅㄱㅇㄷ (
상관있다
)
: 서로 관련이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ LIÊN QUAN NHAU: Có liên quan với nhau. -
ㅅㄱㅇㄷ (
선거 운동
)
: 선거에서 특정한 후보자를 당선시키기 위하여 시민들을 상대로 벌이는 여러 활동.
None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG BẦU CỬ: Nhiều hoạt động diễn ra nhắm vào người dân nhằm làm cho ứng cử viên đặc biệt đắc cử trong bầu cử. -
ㅅㄱㅇㄷ (
선거인단
)
: 간접 선거로 국가의 우두머리나 집단의 대표 등을 뽑을 때 그 선거권을 가진 사람들로 이루어진 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CỬ TRI: Tập thể những người có quyền bầu cử khi tuyển chọn người đứng đầu quốc gia hoặc người đại diện cơ quan thông qua cuộc bầu cử gián tiếp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)